An Giang |
50BB |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
TINHBIENAG |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
0 |
An Giang |
50BC |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
HOIDONGAG |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
0 |
An Giang |
50BD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
VXUONGAG |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
0 |
An Giang |
50BJ |
Chi cục HQ Bắc Đai |
BACDAIAG |
Chi cục HQ Bắc Đai |
0 |
An Giang |
50BK |
Chi cục HQ Khánh Bình |
KBINHAG |
Chi cục HQ Khánh Bình |
0 |
An Giang |
50CE |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
CMYTHOIAG |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
CCATLOVT |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51C1 |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
KNQPMVTAU |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51C2 |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
PSAPMVTAU |
Đội Thủ tục SP-PSA |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51CB |
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu |
CSANBAYVT |
Chi cục HQ CK Cảng – Sân bay Vũng Tàu |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51CH |
Chi cục HQ Côn Đảo |
CONDAOVT |
Chi cục HQ Côn Đảo |
0 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
51CI |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
CCAIMEPVT |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
0 |
Bắc Ninh |
18A1 |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DKCNYPBN |
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong |
0 |
Bắc Ninh |
18A2 |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DKCNQVBN |
Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ |
0 |
Bắc Ninh |
18A3 |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
DNVCCHQBN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Bắc Ninh |
18B1 |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
DNVTNBNINH |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Bắc Ninh |
18B2 |
Chi cục HQ Thái Nguyên |
YBINHTNBN |
Đội Thủ tục KCN Yên Bình |
0 |
Bắc Ninh |
18BC |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
BACGIANGBN |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang |
0 |
Bắc Ninh |
18ID |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
TIENSONBN |
Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn |
0 |
Bình Định |
37CB |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
QUINHONBD |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
0 |
Bình Định |
37TC |
Chi cục HQ Phú Yên |
PHUYENBD |
Chi cục HQ Phú Yên |
0 |
Bình Dương |
43CN |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
CTHOPBD |
Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương |
0 |
Bình Dương |
43IH |
Chi cục HQ Sóng Thần |
SONGTHANBD |
Chi cục HQ Sóng Thần |
2 |
Bình Dương |
43K1 |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DNVCCMPBD |
Đội Nghiệp vụ – HQ Mỹ Phước |
0 |
Bình Dương |
43K2 |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DKLHCCMPBD |
Đội TT Khu liên hợp – HQ Mỹ Phước |
0 |
Bình Dương |
43K3 |
Chi cục HQ KCN Mỹ Phước |
DTDCCMPBD |
Đội TT Tân Định – HQ Mỹ Phước |
0 |
Bình Dương |
43ND |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
KCNSTHANBD |
Chi cục HQ KCN Sóng Thần |
0 |
Bình Dương |
43NF |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
KCNVNSGBD |
Chi cục HQ KCN Việt Nam – Singapore |
0 |
Bình Dương |
43NG |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
VHUONGBD |
Chi cục HQ KCN Việt Hương |
0 |
Bình Dương |
43PB |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
NGOAIKCNBD |
Chi cục HQ Quản lý hàng hóa XNK ngoài KCN |
0 |
Bình Phước |
61BA |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
HOALUBP |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
0 |
Bình Phước |
61BA |
Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư |
HOALUBP |
Đội TTHQ CK Tà Vát |
1 |
Bình Phước |
61PA |
Chi cục HQ Chơn Thành |
CTHANHBP |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Bình Phước |
61PA |
Chi cục HQ Chơn Thành |
CTHANHBP |
Đội Nghiệp vụ 2 |
1 |
Bình Phước |
61BB |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
HDIEUBP |
Đội Nghiệp vụ Tổng hợp |
0 |
Bình Phước |
61BB |
Chi cục HQ CK Hoàng Diệu |
HDIEUBP |
Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến |
1 |
Cà Mau |
59BD |
Chi cục HQ Hòa Trung |
HOATRUNGCM |
Chi cục HQ Hòa Trung |
0 |
Cà Mau |
59CB |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
CNAMCANCM |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
0 |
Cần Thơ |
54CB |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
CANGCANTHO |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
0 |
Cần Thơ |
54CD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
VINHLONGCT |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
0 |
Cần Thơ |
54PH |
Chi cục HQ Tây Đô |
TAYDOCT |
Chi cục HQ Tây Đô |
0 |
Cần Thơ |
54PK |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
SOCTRANGCT |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
0 |
Cao Bằng |
11B1 |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
DNVTLCB |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
0 |
Cao Bằng |
11B2 |
Chi cục HQ CK Tà Lùng |
DNV2TLCB |
Đội NV số 2 Nà Lạn |
0 |
Cao Bằng |
11BE |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
TRALINHCB |
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh |
0 |
Cao Bằng |
11BF |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
SOCGIANGCB |
Chi cục HQ CK Sóc Giang |
0 |
Cao Bằng |
11BH |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
POPEOCB |
Chi cục HQ CK Pò Peo |
0 |
Cao Bằng |
11G1 |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
DNVBHCBANG |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
0 |
Cao Bằng |
11G2 |
Chi cục HQ CK Bí Hà |
DLVBHCBANG |
Đội NV Lý Vạn |
0 |
Cao Bằng |
11PK |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
BACKANCB |
Chi cục HQ Bắc Kạn |
0 |
Đà Nẵng |
34AB |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
SBQTDN |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
0 |
Đà Nẵng |
34AB |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
SBQTDN |
Đội Bưu phẩm bưu kiện |
1 |
Đà Nẵng |
34CC |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCDANANG |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
0 |
Đà Nẵng |
34CE |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
CANGDANANG |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
0 |
Đà Nẵng |
34NG |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
HKHANHDN |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh – Liên Chiểu |
0 |
Đà Nẵng |
34NH |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
KCNDN |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
0 |
Đắk Lắk |
40B1 |
Chi cục HQ CK BupRăng |
DNVIBRDL |
Chi cục HQ CK BupRăng |
0 |
Đắk Lắk |
40BC |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
BMTHUOTDL |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
1 |
Đắk Lắk |
40D1 |
Chi cục HQ Đà Lạt |
DNVDLATDL |
Chi cục HQ Đà Lạt |
0 |
Điện Biên |
12B1 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
DNVTTRGDB |
Đội nghiệp vụ |
0 |
Điện Biên |
12B2 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
DHPUOCTTDB |
Đội Thủ tục Huổi Puốc |
0 |
Điện Biên |
12BE |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
LONGSAPDB |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
0 |
Điện Biên |
12BI |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
CKHUONGDB |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
0 |
Điện Biên |
12F1 |
Chi cục HQ Sơn La |
HQSONLADB |
HQ Thị xã Sơn La |
0 |
Điện Biên |
12F2 |
Chi cục HQ Sơn La |
NACAISLDB |
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài |
0 |
Điện Biên |
12H1 |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
DNVMLTDB |
Đội nghiệp vụ |
0 |
Điện Biên |
12H2 |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
DPOTOMLTDB |
Đội Hải quan Pô Tô |
0 |
Đồng Nai |
47D1 |
Chi cục HQ Long Thành |
DNVCCLTDN |
Đội nghiệp vụ |
0 |
Đồng Nai |
47D2 |
Chi cục HQ Long Thành |
DNV2CCLTDN |
Đội nghiệp vụ 2 |
0 |
Đồng Nai |
47D3 |
Chi cục HQ Long Thành |
DNV3CCLTDN |
Đội nghiệp vụ 3 |
0 |
Đồng Nai |
47I1 |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
DNVLBTDN |
Đội nghiệp vụ |
0 |
Đồng Nai |
47I2 |
Chi cục HQ Long Bình Tân |
DNV2LBTDN |
Đội nghiệp vụ 2 |
0 |
Đồng Nai |
47NB |
Chi cục HQ Biên Hoà |
BIENHOADN |
Đội Thủ tục tàu |
0 |
Đồng Nai |
47NB |
Chi cục HQ Biên Hoà |
BIENHOADN |
Chi cục HQ Biên Hoà |
0 |
Đồng Nai |
47NF |
Chi cục HQ Thống Nhất |
TNHATDN |
Chi cục HQ Thống Nhất |
0 |
Đồng Nai |
47NG |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
NTRACHDN |
Chi cục HQ Nhơn Trạch |
0 |
Đồng Nai |
47NM |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
BTHUANDN |
Chi cục HQ QL KCN Bình Thuận |
0 |
Đồng Nai |
47XE |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
KCXLBINHDN |
Chi cục HQ KCX Long Bình |
0 |
Đồng Tháp |
49BB |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
THPHUOCDT |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
0 |
Đồng Tháp |
49BE |
Chi cục HQ Sở Thượng |
SOTHUONGDT |
Chi cục HQ Sở Thượng |
0 |
Đồng Tháp |
49BF |
Chi cục HQ Thông Bình |
THBINHDT |
Chi cục HQ Thông Bình |
0 |
Đồng Tháp |
49BG |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
DINHBADT |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
0 |
Đồng Tháp |
49C1 |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
CAOLANHCDT |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Cao Lãnh |
0 |
Đồng Tháp |
49C2 |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
SADECCDT |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp – KV Sa Đéc |
0 |
Gia Lai |
38B1 |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
DNVTHLTGL |
Đội Nghiệp vụ tổng hợp |
0 |
Gia Lai |
38B2 |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
DTTLTGL |
Đội Thủ tục |
0 |
Hà Giang |
10BB |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
TTHUYHG |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
0 |
Hà Giang |
10BC |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
XINMANHG |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
0 |
Hà Giang |
10BD |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
PHOBANGHG |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
0 |
Hà Giang |
10BF |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
SAMPUNHG |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
0 |
Hà Giang |
10BI |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
TQUANGHG |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
0 |
Hà Nam |
28NJ |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
CCHQHANAM |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
0 |
Hà Nội |
01B1 |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHHXNBHN |
Đội Thủ tục hàng hóa xuất |
0 |
Hà Nội |
01B2 |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DCPNNBHN |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
0 |
Hà Nội |
01B3 |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHHNNBHN |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập |
0 |
Hà Nội |
01B6 |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHLNKNBHN |
Đội thủ tục hành lý nhập khẩu |
0 |
Hà Nội |
01B5 |
Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài |
DHLXKNBHN |
Đội thủ tục hành lý xuất khẩu |
0 |
Hà Nội |
01BT |
Chi cục HQ Yên Bái |
YENBAIHN |
Chi cục HQ Yên Bái |
0 |
Hà Nội |
01D1 |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
MYDINHBDHN |
Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh |
0 |
Hà Nội |
01D2 |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
FEDEXBDHN |
Đội Thủ tục HH XNK CPN – FeDex |
0 |
Hà Nội |
01D3 |
Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội |
UPSBDHN |
Đội Thủ tục HH XNK CPN – UPS |
0 |
Hà Nội |
01E1 |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DNVBHNHN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Hà Nội |
01E2 |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DHKBHNHN |
Đội Hàng không |
0 |
Hà Nội |
01E3 |
Chi cục HQ Bắc Hà Nội |
DCPNBHNHN |
Đội Thủ tục chuyển phát nhanh |
0 |
Hà Nội |
01IK |
Chi cục HQ Gia Thụy |
GIATHUYHN |
Chi cục HQ Gia Thụy |
0 |
Hà Nội |
01M1 |
Chi cục HQ Hà Tây |
DHDHTHN |
Đội TTHQ Hà Đông |
0 |
Hà Nội |
01M2 |
Chi cục HQ Hà Tây |
CNCHTHN |
Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc |
0 |
Hà Nội |
01NV |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
BTLONGHN |
Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long |
0 |
Hà Nội |
01PJ |
Chi cục HQ Phú Thọ |
VIETTRIHN |
Chi cục HQ Phú Thọ |
0 |
Hà Nội |
01PL |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
HQQLDTGCHN |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
0 |
Hà Nội |
01PR |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
VINHPHUCHN |
Chi cục HQ Vĩnh Phúc |
0 |
Hà Nội |
01DD |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
CCHQCPNHN |
Đội thủ tục XNK 1 |
1 |
Hà Nội |
01DD |
Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN |
CCHQCPNHN |
Đội thủ tục XNK 2 |
2 |
Hà Nội |
01SI |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
GAYVIENHN |
Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên |
0 |
Hà Nội |
01PQ |
Chi cục HQ Hòa Bình |
CCHQHBHN |
Chi cục HQ Hòa Bình |
0 |
Hà Tĩnh |
30BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
CAUTREOHT |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
0 |
Hà Tĩnh |
30BE |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
HONGLINHHT |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
0 |
Hà Tĩnh |
30BI |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
KKTCTREOHT |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
0 |
Hà Tĩnh |
30CC |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
CXHAIHT |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
0 |
Hà Tĩnh |
30F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
DNVVANGHT |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
0 |
Hà Tĩnh |
30F2 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
SDUONGVAHT |
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương |
0 |
Hải Phòng |
03CC |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I |
CANGHPKVI |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
0 |
Hải Phòng |
03CD |
Chi cục HQ Thái Bình |
THAIBINHHP |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Hải Phòng |
03CE |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II |
CANGHPKVII |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
0 |
Hải Phòng |
03EE |
Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ |
CDINHVUHP |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
0 |
Hải Phòng |
03NK |
Chi cục HQ KCX và KCN |
KCXKCNHP |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Hải Phòng |
03PA |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCHP |
Đội Thủ tục hàng gia công |
0 |
Hải Phòng |
03PA |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư – gia công |
DTGCHP |
Đội Thủ tục hàng đầu tư |
1 |
Hải Phòng |
03PJ |
Chi cục HQ Hải Dương |
HAIDUONGHP |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Hải Phòng |
03PL |
Chi cục HQ Hưng Yên |
HUNGYENHP |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Hải Phòng |
03TG |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III |
CHPKVIII |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
0 |
Hải Phòng |
03TG |
Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III |
CHPKVIII |
Đội GS tàu, kho bãi và KSHQ |
1 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 |
1 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 |
2 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 |
3 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 |
4 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội DHL |
A1 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội FEDEX |
A2 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội UPS |
A3 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội TNT |
A4 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội EMS |
A5 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội THANTOC |
A6 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội KERRY |
A7 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội HOPNHAT |
A8 |
Hồ Chí Minh |
02DS |
Chi cục HQ Chuyển phát nhanh |
CPNHANHHCM |
Chi cục HQ CPN – Đội SCE |
A9 |
Hồ Chí Minh |
02CV |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
CHPHUOCHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu |
1 |
Hồ Chí Minh |
02CV |
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước |
CHPHUOCHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu |
2 |
Hồ Chí Minh |
02CI |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu |
1 |
Hồ Chí Minh |
02CI |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu |
2 |
Hồ Chí Minh |
02CI |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I |
CSGONKVI |
Đội Giám sát |
3 |
Hồ Chí Minh |
02CC |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
CSGONKVII |
Đội thủ tục hàng hóa XNK |
1 |
Hồ Chí Minh |
02CC |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II |
CSGONKVII |
Đội Giám sát |
2 |
Hồ Chí Minh |
02H1 |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
CBNSGKVIII |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) |
0 |
Hồ Chí Minh |
02H2 |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
GSXDKVIII |
Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) |
0 |
Hồ Chí Minh |
02H3 |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III |
CVICTKVIII |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) |
0 |
Hồ Chí Minh |
02IK |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
CCSGKVIV |
Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu |
1 |
Hồ Chí Minh |
02IK |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV |
CCSGKVIV |
Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu |
2 |
Hồ Chí Minh |
02B1 |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
DTCSTSNHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS |
0 |
Hồ Chí Minh |
02B4 |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
SCSCTSNHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC |
0 |
Hồ Chí Minh |
02CX |
Chi cục HQ CK Tân Cảng |
CTCANGHCM |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK |
0 |
Hồ Chí Minh |
02F1 |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTILTHCM |
Đội Nghiệp vụ 1 (Linh Trung) |
0 |
Hồ Chí Minh |
02F1 |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTILTHCM |
Đội Giám sát |
1 |
Hồ Chí Minh |
02F2 |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
LTIILTHCM |
Đội Nghiệp vụ 2 (Linh Trung 2) |
0 |
Hồ Chí Minh |
02F3 |
Chi cục HQ KCX Linh Trung |
CNCLTHCM |
Đội Thủ tục Khu Công nghệ cao |
0 |
Hồ Chí Minh |
02XE |
Chi cục HQ KCX Tân Thuận |
TTHUANHCM |
Đội nghiệp vụ |
0 |
Hồ Chí Minh |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
CCHQDTHCM |
Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh |
1 |
Hồ Chí Minh |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư |
CCHQDTHCM |
Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công |
2 |
Hồ Chí Minh |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
CCHQGCHCM |
Đội Thủ tục hàng Gia công |
1 |
Hồ Chí Minh |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng gia công |
CCHQGCHCM |
Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu |
2 |
Khánh Hòa |
41BH |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
NTHUANKH |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
0 |
Khánh Hòa |
41CB |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
NHATRANGKH |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
0 |
Khánh Hòa |
41CC |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
CAMRANHKH |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
0 |
Khánh Hòa |
41AB |
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh |
CCHQCKSBCR |
Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh |
0 |
Khánh Hòa |
41PE |
Chi cục HQ Vân Phong |
VANPHONGKH |
Chi cục HQ Vân Phong |
0 |
Kiên Giang |
53BC |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
HATIENKG |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
0 |
Kiên Giang |
53BK |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
GTHANHKG |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
0 |
Kiên Giang |
53CD |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
CHCHONGKG |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
0 |
Kiên Giang |
53CH |
Chi cục HQ Phú Quốc |
PHUQUOCKG |
Chi cục HQ Phú Quốc |
0 |
Kon Tum |
38BC |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
BOYGL |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
0 |
Kon Tum |
38PD |
Chi cục HQ Kon Tum |
KONTUMGL |
Chi cục HQ Kon Tum |
0 |
Lạng Sơn |
15BB |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
0 |
Lạng Sơn |
15BB |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
Đội nghiệp vụ Co Sâu |
1 |
Lạng Sơn |
15BB |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
HUUNGHILS |
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng |
2 |
Lạng Sơn |
15B1 |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVHNLSON |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
0 |
Lạng Sơn |
15B2 |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVCSLSON |
Đội Nghiệp vụ Co Sâu |
0 |
Lạng Sơn |
15B3 |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
DNVPNLSON |
Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng |
0 |
Lạng Sơn |
15BC |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
CHIMALS |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
0 |
Lạng Sơn |
15BC |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
CHIMALS |
Đội nghiệp vụ Bản Chắt – Chi cục HQ CK Chi Ma |
1 |
Lạng Sơn |
15BD |
Chi cục HQ Cốc Nam |
COCNAMLS |
Chi cục HQ Cốc Nam |
0 |
Lạng Sơn |
15BE |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
1 |
Lạng Sơn |
15BE |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
2 |
Lạng Sơn |
15BE |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
3 |
Lạng Sơn |
15BE |
Chi cục HQ Tân Thanh |
TANTHANHLS |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
0 |
Lạng Sơn |
15E1 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
NHINHTTLS |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
0 |
Lạng Sơn |
15E2 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
NNUATTLS |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
0 |
Lạng Sơn |
15E3 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
BNGHITTLS |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
0 |
Lạng Sơn |
15E4 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
DNVTTLS |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
0 |
Lạng Sơn |
15SI |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
DONGDANGLS |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
0 |
Lào Cai |
13BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
CCCKLAOCAI |
Đội Thủ tục HH XNK 1 |
0 |
Lào Cai |
13BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
CCCKLAOCAI |
Đội Thủ tục HH XNK 2 |
0 |
Lào Cai |
13BC |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
M.KHUONGLC |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
0 |
Lào Cai |
13BD |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
BATXATLC |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
0 |
Lào Cai |
13G1 |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
DNVDSATLC |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Lào Cai |
13G2 |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
VNLDSATLC |
ICD Vinalines |
0 |
Long An |
48BC |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
MQTAYLA |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
0 |
Long An |
48BD |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
BINHHIEPLA |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
0 |
Long An |
48BE |
Chi cục HQ Hưng Điền |
HUNGDIENLA |
Chi cục HQ Hưng Điền |
0 |
Long An |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa |
DUCHOALA |
Chi cục HQ Đức Hòa |
0 |
Long An |
48CG |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
MYTHOLA |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Long An |
48CG |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
MYTHOLA |
Đội nghiệp vụ Bến Tre |
2 |
Long An |
48F1 |
Chi cục HQ Bến Lức |
LHAUBLLA |
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu |
0 |
Long An |
48F2 |
Chi cục HQ Bến Lức |
DTTBLLA |
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức |
0 |
Nam Định |
28PE |
Chi cục HQ Nam Định |
CCHQNDINH |
Chi cục HQ Nam Định |
0 |
Nghệ An |
29BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
NAMCANNA |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
0 |
Nghệ An |
29BH |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
TTHUYNA |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
0 |
Nghệ An |
29CC |
Chi cục HQ CK Cảng |
CANGNGHEAN |
Chi cục HQ CK Cảng |
0 |
Nghệ An |
29PF |
Chi cục HQ Vinh |
VINHNA |
Chi cục HQ Vinh |
0 |
Ninh Bình |
28PC |
Chi cục HQ Ninh Bình |
CCHQNBINH |
Đội Nghiêp vụ |
0 |
Ninh Bình |
28PC |
Chi cục HQ Ninh Bình |
CCHQNBINH |
HQ cảng Ninh Phúc |
2 |
Quảng Bình |
31BB |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
CHALOQB |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
0 |
Quảng Bình |
31BF |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
CAROONGQB |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
0 |
Quảng Bình |
31D1 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CHONLAHLQB |
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
0 |
Quảng Bình |
31D2 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
DHOIHLQB |
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
0 |
Quảng Bình |
31D3 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
CGIANHHLQB |
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
0 |
Quảng Nam |
60BD |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
NAMGIANGQN |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
0 |
Quảng Nam |
60C1 |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
DNAMDNGCQN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Quảng Nam |
60C2 |
Chi cục HQ KCN Điện Nam – Điện Ngọc |
DNAMDNGCQN |
Đội Tây Giang |
0 |
Quảng Nam |
60CB |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
KYHAQN |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
0 |
Quảng Ngãi |
35CB |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
CDQUATQN |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
0 |
Quảng Ngãi |
35NC |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
KCNQN |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
0 |
Quảng Ninh |
20B1 |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
BLUANMCQN |
HQ Cửa khẩu Bắc Luân |
0 |
Quảng Ninh |
20B2 |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
KLONGMCQN |
HQ Cửa khẩu Ka Long |
0 |
Quảng Ninh |
20BC |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
HOANHMOQN |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
0 |
Quảng Ninh |
20BD |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
PSINHQN |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
0 |
Quảng Ninh |
20CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
CAILANQN |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
0 |
Quảng Ninh |
20CE |
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia |
VANGIAQN |
Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia |
0 |
Quảng Ninh |
20CF |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
HONGAIQN |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
0 |
Quảng Ninh |
20CG |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
CAMPHAQN |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
0 |
Quảng Trị |
32BB |
Chi cục HQ CK Lao Bảo |
LAOBAOQT |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
0 |
Quảng Trị |
32BC |
Chi cục HQ CK La Lay |
LALAYQT |
Chi cục HQ CK La Lay |
0 |
Quảng Trị |
32BD |
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo |
KTMAILBQT |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
0 |
Quảng Trị |
32CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
CCUAVIETQT |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
0 |
Quảng Trị |
32VG |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
KSOATHQQT |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
0 |
Tây Ninh |
45B1 |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
DNVMBAITN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Tây Ninh |
45B2 |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
KTMCNMBTN |
Đội Quản lý Khu TM – CN Mộc Bài |
0 |
Tây Ninh |
45BD |
Chi cục HQ Phước Tân |
PHUOCTANTN |
Chi cục HQ Phước Tân |
0 |
Tây Ninh |
45BE |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
KATUMTN |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
0 |
Tây Ninh |
45C1 |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
DNVXAMATTN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Tây Ninh |
45C2 |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
DCRXAMATTN |
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc |
0 |
Tây Ninh |
45F1 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
DNVTBANGTN |
Đội Nghiệp vụ |
0 |
Tây Ninh |
45F2 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
PDONGTBTN |
Đội TTHQ KCN Phước Đông |
0 |
Thanh Hóa |
27B1 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
DNVNMEOTH |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
0 |
Thanh Hóa |
27B2 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
DTTNMEOTH |
Đội TTHQ CK Tén Tằn |
0 |
Thanh Hóa |
27F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
CTHANHHOA |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
0 |
Thanh Hóa |
27F2 |
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn |
CNGSONTH |
Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn |
0 |
Thanh Hóa |
27NJ |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
HANAMTH |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
0 |
Thanh Hóa |
27PC |
Chi cục HQ Ninh Bình |
NINHBINHTH |
Đội Nghiêp vụ |
0 |
Thanh Hóa |
27PC |
Chi cục HQ Ninh Bình |
NINHBINHTH |
HQ cảng Ninh Phúc |
2 |
Thanh Hóa |
27PE |
Chi cục HQ Nam Định |
NAMDINHTH |
Chi cục HQ Nam Định |
0 |
Thừa Thiên – Huế |
33BA |
Chi cục HQ CK A Đớt |
ADOTTTH |
Đội Nghiệp vụ – Chi cục HQ CK A Đớt |
0 |
Thừa Thiên – Huế |
33BA |
Chi cục HQ CK A Đớt |
ADOTTTH |
Đội Nghiệp vụ Hồng Vân |
1 |
Thừa Thiên – Huế |
33CC |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
CTANTTH |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
0 |
Thừa Thiên – Huế |
33CF |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
CCMAYTTH |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
0 |
Thừa Thiên – Huế |
33PD |
Chi cục HQ Thủy An |
THUYANTTH |
Chi cục HQ Thủy An |
2 |