Nhập khẩu lá thép cán phẳng là một trong những hoạt động quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất và thương mại tại Việt Nam. Đây là mặt hàng thiết yếu nhưng lại đi kèm với những quy định pháp lý và thủ tục hải quan khá phức tạp.
Bài viết này Fago Logistic sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về quy trình nhập khẩu lá thép cán phẳng (còn gọi là thép tấm mỏng, thép lá), bao gồm từ mã HS, thuế, chính sách quản lý, cho đến hồ sơ và các bước thực hiện thủ tục hải quan. Qua đó, doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc chuẩn bị, đảm bảo lô hàng được thông quan nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.
1. Thông tin cơ bản về nhập khẩu lá thép cán phẳng
Để bắt đầu hành trình nhập khẩu lá thép cán phẳng, bạn cần nắm rõ một số thông tin cơ bản nhưng vô cùng quan trọng:
HS
|
72201290
|
VAT
|
10
|
CO FORM AI
|
7,5
|
MẶT HÀNG
|
lá thép cán phẳng
|
Xem thêm: Có nên sử dụng dịch vụ làm thủ tục hải quan trọn gói?
2. Chính sách và quy định pháp lý đối với mặt hàng lá thép cán phẳng (thép không gỉ)

Chính sách và quy định pháp lý đối với mặt hàng lá thép cán phẳng (thép không gỉ)
Việc nắm vững các quy định pháp lý là chìa khóa để quá trình nhập khẩu lá thép cán phẳng diễn ra suôn sẻ.
2.1. Lá thép cán phẳng có thuộc danh mục cấm hay hạn chế nhập khẩu không?
Bạn có thể yên tâm rằng lá thép cán phẳng (thép không gỉ) mới 100% không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu hay hạn chế nhập khẩu theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP và các văn bản liên quan. Điều này có nghĩa là bạn hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục nhập khẩu thép tấm mỏng này vào Việt Nam.
Tuy nhiên, cần lưu ý đặc biệt: đối với thép đã qua sử dụng (phế liệu), bạn phải có giấy phép nhập khẩu riêng và tuân thủ các quy định chặt chẽ hơn về quản lý chất lượng và môi trường.
2.2. Quy định về quản lý chất lượng thép nhập khẩu
Đây là một trong những điểm quan trọng nhất khi nhập khẩu lá thép cán phẳng. Lá thép cán phẳng (thép không gỉ) thuộc danh mục sản phẩm, hàng hóa nhóm 2, có khả năng gây mất an toàn, và do đó, phải được quản lý theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và phải kiểm tra chất lượng nhà nước sau thông quan.
-
Tham chiếu Quy chuẩn: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép không gỉ hiện hành là QCVN 20:2019/BKHCN, do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Quy chuẩn này quy định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học (ví dụ: hàm lượng Crom không thấp hơn 10,5% và hàm lượng Carbon không lớn hơn 1,2% theo khối lượng), cũng như các yêu cầu về nhãn mác và phương thức đánh giá sự phù hợp.
-
Yêu cầu đối với doanh nghiệp: Bạn cần công bố tiêu chuẩn áp dụng và công bố hợp quy cho sản phẩm thép không gỉ nhập khẩu của mình. Điều này thể hiện cam kết của bạn về chất lượng sản phẩm.
-
Ví dụ cụ thể về chỉ tiêu kiểm tra: Khi kiểm tra chất lượng lá thép cán phẳng, các chỉ tiêu cơ bản thường được xem xét bao gồm:
-
Kích thước và ngoại quan: Đảm bảo sản phẩm đúng quy cách và không có lỗi bề mặt.
-
Thành phần hóa học: Đây là yếu tố cốt lõi quyết định tính chất của thép không gỉ. Các nguyên tố quan trọng được kiểm tra bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Carbon (C), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S), Silic (Si), Nitơ (N) và Sắt (Fe). Tỷ lệ các nguyên tố này sẽ xác định mác thép và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
-
Tính chất cơ lý: Bao gồm độ bền kéo (khả năng chịu lực kéo trước khi đứt), độ giãn dài (khả năng biến dạng dẻo), và độ cứng. Những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gia công và ứng dụng của thép lá.
3. Hồ sơ hải quan cần thiết để nhập khẩu lá thép cán phẳng

Hồ sơ hải quan cần thiết để nhập khẩu lá thép cán phẳng
Để thông quan lô hàng lá thép cán phẳng một cách thuận lợi, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác bộ hồ sơ hải quan là điều kiện tiên quyết.
3.1. Bộ chứng từ cơ bản
-
Tờ khai hải quan nhập khẩu: Văn bản pháp lý chính thức để khai báo thông tin lô hàng với cơ quan hải quan.
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Chứng từ thể hiện giá trị giao dịch giữa người mua và người bán.
-
Danh sách đóng gói (Packing List): Chi tiết về số lượng, trọng lượng và cách đóng gói hàng hóa.
-
Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill): Chứng từ vận tải, xác nhận việc hàng hóa đã được gửi đi.
-
Hợp đồng thương mại (Sale Contract): Thỏa thuận mua bán giữa hai bên.
3.2. Các chứng từ bổ sung (nếu có)
-
Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O): Như đã đề cập, C/O (ví dụ C/O Form AI) giúp bạn hưởng thuế ưu đãi nếu có.
-
Giấy đăng ký kiểm tra chất lượng nhà nước: Được cấp sau khi bạn đăng ký trên cổng thông tin một cửa quốc gia. Đây là chứng từ bắt buộc đối với thép không gỉ nhập khẩu.
-
Bản công bố hợp quy của doanh nghiệp: Chứng minh sản phẩm của bạn tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
-
Catalog hoặc tài liệu kỹ thuật của sản phẩm: Hỗ trợ cơ quan hải quan xác định rõ tính chất và đặc điểm của hàng hóa.
-
Mill Test Report (MTR) hoặc Certificate of Quality (CQ) từ nhà sản xuất: Đây là các chứng nhận chất lượng do nhà sản xuất cung cấp, ghi rõ thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm mỏng, rất hữu ích cho quá trình kiểm tra chất lượng.
Xem thêm: 1# Thủ tục nhập khẩu máy cuộn ống dây điện hoạt động bằng điện
4. Quy trình thủ tục nhập khẩu lá thép cán phẳng

Quy trình thủ tục nhập khẩu lá thép cán phẳng
Quy trình nhập khẩu lá thép cán phẳng đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ từng bước để tránh phát sinh chậm trễ.
4.1. Chuẩn bị hồ sơ và chứng từ
Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ và chính xác tất cả các giấy tờ theo yêu cầu, đặc biệt là các chứng từ liên quan đến kiểm tra chất lượng và C/O. Sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến việc kéo dài thời gian thông quan.
4.2. Đăng ký kiểm tra chất lượng
Bạn cần thực hiện đăng ký kiểm tra chất lượng thép không gỉ nhập khẩu theo quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ (thông qua cổng thông tin một cửa quốc gia hoặc tại cơ quan kiểm tra). Một lời khuyên hữu ích là bạn nên đăng ký trước khi hàng về cảng để tiết kiệm thời gian.
4.3. Khai báo hải quan điện tử
Sau khi có đủ chứng từ, bạn sẽ truyền tờ khai hải quan nhập khẩu lên hệ thống VNACCS/VCIS. Hệ thống sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai (xanh, vàng, đỏ).
4.4. Mở tờ khai và làm thủ tục tại cảng/cửa khẩu
-
Đối với luồng vàng/đỏ: Bạn sẽ cần nộp hồ sơ giấy, và cơ quan hải quan có thể kiểm tra chi tiết hồ sơ hoặc kiểm hóa thực tế hàng hóa.
- Bạn cần xuất trình giấy đăng ký kiểm tra chất lượng để chứng minh việc tuân thủ quy định.
4.5. Lấy mẫu và kiểm tra chất lượng
Sau khi hàng về cảng, cơ quan kiểm tra chất lượng sẽ tiến hành lấy mẫu và thử nghiệm theo QCVN 20:2019/BKHCN (hoặc QCVN liên quan). Quá trình này đảm bảo thép lá nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
4.6. Nộp thuế và thông quan hàng hóa
Bạn thực hiện nghĩa vụ nộp thuế nhập khẩu, VAT và thuế chống bán phá giá (nếu có). Sau khi có kết quả kiểm tra chất lượng đạt yêu cầu, hàng hóa của bạn sẽ được thông quan và sẵn sàng để đưa vào sử dụng.
4.7. Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu
Bạn cần tuân thủ quy định về nhãn mác hàng hóa theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP. Nhãn hàng hóa phải thể hiện đầy đủ các thông tin cần thiết như tên hàng hóa, xuất xứ, tên và địa chỉ của tổ chức/cá nhân chịu trách nhiệm về hàng hóa, định lượng, kích thước danh nghĩa, mác thép và tiêu chuẩn công bố áp dụng.
5. Những lưu ý quan trọng khi nhập khẩu lá thép cán phẳng

Những lưu ý quan trọng khi nhập khẩu lá thép cán phẳng
Để tối ưu hóa quá trình nhập khẩu lá thép cán phẳng, bạn đừng bỏ qua những lưu ý quan trọng sau:
5.1. Cập nhật liên tục chính sách thuế chống bán phá giá
Đây là yếu tố có thể ảnh hưởng rất lớn đến chi phí nhập khẩu thép tấm mỏng và khả năng cạnh tranh của bạn. Các chính sách thuế chống bán phá giá thường xuyên được Bộ Công Thương rà soát và điều chỉnh.
Ví dụ, đối với thép không gỉ cán nguội, Bộ Công Thương đã chấm dứt áp dụng thuế chống bán phá giá từ một số thị trường như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Đài Loan (Trung Quốc) vào tháng 11/2024. Tuy nhiên, các loại thép khác vẫn có thể chịu thuế này. Việc theo dõi sát sao các thông báo chính thức sẽ giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh kịp thời và chính xác.
5.2. Nắm vững quy trình kiểm tra chất lượng
Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các bước từ công bố tiêu chuẩn, công bố hợp quy đến đăng ký và lấy mẫu kiểm tra để tránh chậm trễ không đáng có. Việc hiểu rõ QCVN 20:2019/BKHCN và các quy định liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi tình huống.
5.3. Xác định chính xác mã HS
Sai sót trong việc áp mã HS có thể dẫn đến việc áp sai thuế và bị phạt. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc sử dụng các công cụ tra cứu mã HS uy tín để đảm bảo tính chính xác cho lô hàng thép lá của bạn.
5.4. Chuẩn bị đầy đủ chứng từ gốc
Đảm bảo tính hợp lệ và đồng bộ giữa tất cả các chứng từ để tránh phát sinh vấn đề trong quá trình thông quan. Chứng từ gốc luôn được ưu tiên và có giá trị pháp lý cao nhất.
5.5. Lựa chọn đối tác logistics và kiểm tra chất lượng uy tín
Hợp tác với đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ hải quan và vận tải đa quốc gia sẽ giúp bạn được tư vấn chính xác, xử lý các vấn đề phát sinh một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Một đối tác tốt sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí.
Hy vọng rằng những thông tin chi tiết trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về thủ tục nhập khẩu lá thép cán phẳng (thép không gỉ) tại Việt Nam. Mặc dù quy trình này có thể phức tạp với nhiều quy định về kiểm tra chất lượng và các chính sách thuế chống bán phá giá luôn biến động, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm vững thông tin, bạn hoàn toàn có thể thực hiện thành công.
Để đảm bảo quá trình nhập khẩu thép tấm mỏng của bạn diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí, việc hợp tác với một đơn vị logistics chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Fago Logistic tự hào là đối tác đáng tin cậy, cung cấp dịch vụ hải quan trọn gói từ tư vấn mã HS, chính sách thuế, hỗ trợ kiểm tra chất lượng, xử lý các vấn đề liên quan đến thuế chống bán phá giá, chuẩn bị hồ sơ đến thông quan và vận chuyển. Chúng tôi cam kết giúp doanh nghiệp bạn nhập khẩu lá thép cán phẳng một cách hiệu quả và chuyên nghiệp nhất.
Đừng ngần ngại liên hệ với Fago Logistic để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ tốt nhất cho mọi nhu cầu nhập khẩu thép lá của bạn. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
Thông tin liên hệ
Công Ty Cổ Phần FAGOLOGISTICS Việt Nam
Chi Nhánh Phía Bắc:
VPGD P.401, Tòa N2C, Đường Hoàng Minh Giám, Thanh xuân, Hà Nội.
Chi Nhánh Phía Nam:
VPGD 1: Ấp 1, Xã Tóc Tiên, TX Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu.
VPGD 2: Đường Liên Cảng Cái Mép, KP Ông Trịnh, P.Tân Phước, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.
Website: https://dichvulogistics.vn/
Hotline: 097.908.7491
Google Map: https://goo.gl/maps/vT2uYYJtpdSWbENR9
Kết nối với chúng tôi: https://www.facebook.com/DichvuLogistics.vn/